Bần không cánh là gì? Các công bố khoa học về Bần không cánh

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển.

Giới thiệu về Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham)

Bần không cánh (tên khoa học: Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển. Với đặc điểm “không cánh”, Bần không cánh có nhiều nét khác biệt so với các loài bần khác trong cùng chi như Bần chua (Sonneratia caseolaris) hay Bần ổi (Sonneratia ovata).

Theo một số tài liệu nghiên cứu, Sonneratia apetala được ghi nhận phân bố rộng tại nhiều quốc gia Nam Á và Đông Nam Á, chẳng hạn Bangladesh, Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Philippines, Trung Quốc và Việt Nam. Môi trường sống chủ yếu của loài là vùng nước lợ và bãi bồi ven biển, nơi thủy triều lên xuống thường xuyên. Bần không cánh không chỉ góp phần quan trọng vào việc ổn định đất, mà còn tạo nơi trú ẩn, sinh sản cho nhiều loài động vật thủy sinh, chim di trú và côn trùng.

Đặc điểm hình thái và phân loại

Bần không cánh là cây gỗ trung bình, chiều cao dao động từ 6 đến 15 mét, đôi khi đạt 20 mét trong điều kiện lý tưởng. Thân cây có thể mọc thẳng hoặc hơi cong, phần gốc thường phình to và đâm rễ trụ, rễ chống hoặc rễ hô hấp đâm lên khỏi mặt bùn để trao đổi khí trong môi trường ngập nước. Vỏ cây có màu xám, hơi nứt nẻ, bề mặt không quá sần sùi.

Lá của Bần không cánh thường có hình bầu dục hoặc hình trứng, cứng, mọc đối, mặt lá nhẵn. Đặc biệt, lá mang màu xanh nhạt và có gân nổi rõ. Điểm đặc trưng khiến loài này được gọi là “không cánh” bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc hoa: hoa Sonneratia apetala thiếu cánh hoa (apetala). Hoa thường nở vào thời kỳ giao mùa, có cuống ngắn, gồm nhiều nhị hoa dài, màu trắng hoặc hồng nhạt, tạo khối hình cầu hay bán cầu rất bắt mắt. Quả của Bần không cánh có dạng gần hình trụ, đài hoa tồn tại bền ở phần đầu quả, kích thước quả trung bình, chứa nhiều hạt nhỏ.

Về phân loại, chi Sonneratia bao gồm một số loài điển hình như Bần chua (S. caseolaris), Bần ổi (S. ovata), Bần trắng (S. alba), Bần không cánh (S. apetala) và một vài loài ít phổ biến khác. Sự phân định giữa các loài thường dựa vào đặc điểm hình thái hoa, quả, lá và môi trường sống đặc trưng.

Môi trường sống và phân bố

Bần không cánh phân bố rải rác khắp khu vực Nam Á và Đông Nam Á, trong đó nổi bật là các châu thổ sông lớn như sông Hằng (Ấn Độ, Bangladesh), sông Mê Kông (Việt Nam, Campuchia), sông Irrawaddy (Myanmar) và nhiều vùng ven biển ven Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương. Loài này thường thấy ở nơi có độ mặn vừa phải, độ dốc bãi bồi nhẹ, chất nền bùn hoặc bùn cát và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều. Tại Việt Nam, Bần không cánh được ghi nhận ở vùng rừng ngập mặn thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, một số tỉnh ven biển miền Trung và miền Bắc, tuy nhiên độ phủ không đồng đều bằng Bần chua hay Bần ổi.

Như nhiều loài cây ngập mặn khác, Sonneratia apetala phát triển tốt trong điều kiện luân phiên ngập nước biển hoặc nước lợ. Rễ chuyên biệt giúp cây cố định nền đất và thích nghi với môi trường thiếu oxy. Bên cạnh đó, hạt của Bần không cánh có khả năng nảy mầm trực tiếp trên quả hoặc có thể trôi nổi trên mặt nước thủy triều, di chuyển xa, tạo điều kiện cho phát tán tự nhiên. Chính nhờ đặc tính này, loài đã mở rộng được diện phân bố và duy trì quần thể mới ở vùng bãi bồi.

Vai trò trong hệ sinh thái rừng ngập mặn

Rừng ngập mặn nói chung, trong đó có sự hiện diện của Bần không cánh, đóng vai trò to lớn trong hệ sinh thái ven biển. Thứ nhất, chúng giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, sạt lở bằng cách hấp thụ năng lượng sóng và ổn định nền đất. Thứ hai, hệ rễ dày đặc, đặc trưng của cây ngập mặn, hình thành “tường chắn” tự nhiên, ngăn mặn và nâng cao chất lượng nước, tạo nơi cư trú và sinh sản cho nhiều loài tôm cá, giáp xác, động vật thân mềm và cả các loài chim di cư.

Bên cạnh đó, Bần không cánh cùng những loài bần khác cung cấp nguồn thức ăn, chất mùn bã hữu cơ cho sinh vật phù du, giáp xác, cá con..., giữ vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc các quần xã rừng ngập mặn khỏe mạnh đồng nghĩa với môi trường thuận lợi cho ngư nghiệp ven biển, cung cấp sinh kế cho người dân. Không thể phủ nhận, rừng ngập mặn còn hấp thụ một lượng lớn CO2 trong khí quyển, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu.

Giá trị kinh tế và văn hóa

Cây Bần không cánh nói riêng và các loài bần khác nói chung thường được người dân ven biển khai thác để làm củi đun, cải tạo đất, trồng làm hàng rào chắn sóng. Một số nơi còn sử dụng gỗ bần (dù không quá bền) cho các công trình tạm hoặc làm vật liệu xây dựng quy mô nhỏ. Tuy nhiên, giá trị gỗ thương mại của loài này không cao, do thớ gỗ mềm, dễ mục. Nhiều vùng ở Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam sử dụng quả bần (chủ yếu từ Bần chua và Bần ổi) để chế biến thực phẩm như canh chua, nước chấm, tăng hương vị đặc trưng. Riêng Bần không cánh ít được dùng trực tiếp làm gia vị, nhưng vẫn có tiềm năng khai thác cho mục đích tương tự nếu phát triển quy trình chế biến phù hợp.

Trong văn hóa và đời sống cộng đồng ven biển, hình ảnh cây bần gắn liền với sự vững chãi, kiên cường, thích nghi được với môi trường khắc nghiệt. Bần không cánh còn được xem là minh chứng cho quá trình tiến hóa, phản ánh lịch sử địa lý – sinh học của một vùng đất. Ngoài ra, sự hiện diện của rừng bần đôi khi còn trở thành điểm du lịch sinh thái, thu hút du khách muốn khám phá hệ sinh thái ngập mặn đa dạng, gần gũi thiên nhiên.

Tình trạng bảo tồn và mối đe dọa

Giống như nhiều loài cây ngập mặn khác, Bần không cánh phải đối diện với nguy cơ suy giảm diện tích do áp lực từ con người và biến đổi khí hậu. Các hoạt động phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi tôm, phát triển đô thị, cơ sở hạ tầng ven biển, cũng như ô nhiễm nguồn nước, đều ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của loài. Biến đổi khí hậu khiến mực nước biển dâng, xâm nhập mặn, thay đổi biên độ thủy triều cũng có thể tác động tiêu cực đến quần thể Bần không cánh.

Tuy chưa được xếp vào nhóm loài nguy cấp ở quy mô toàn cầu, nhưng Bần không cánh vẫn cần được theo dõi và bảo vệ dưới góc độ sinh thái. Nhiều dự án trồng rừng ngập mặn phục hồi hiện nay đã thử nghiệm đưa vào trồng các loài Sonneratia, bao gồm Bần không cánh, nhằm gia tăng độ đa dạng sinh học. Quản lý bền vững rừng ngập mặn, hạn chế chất thải xả trực tiếp ra biển, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của rừng bần là những biện pháp cần thiết để bảo tồn loài cây này.

Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Nhiều nhà khoa học hiện quan tâm nghiên cứu khả năng thích nghi sinh thái, phân tử di truyền của Bần không cánh. Bằng cách tìm hiểu cơ chế chống chịu mặn, thiếu oxy, khoa học có thể ứng dụng những đặc tính di truyền này trong việc chọn tạo giống cây chịu mặn, ổn định bờ biển và khôi phục hệ sinh thái ven biển đang suy thoái. Hơn nữa, việc khai thác tiềm năng kinh tế của Bần không cánh cũng được đặt ra, như tận dụng gỗ cho mục đích chế biến, cải tiến quy trình ngâm tẩm, hoặc đánh giá hạt, hoa để làm dược liệu, gia vị.

Bên cạnh đó, các chương trình nghiên cứu về tương tác hệ vi sinh vật rễ, cơ chế cộng sinh với tảo, nấm, vi khuẩn cố định đạm có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò Bần không cánh trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của bùn lầy ven biển. Các nghiên cứu đa ngành (liên quan đến sinh thái học, khoa học môi trường, kinh tế, văn hóa xã hội) sẽ góp phần tìm ra giải pháp hài hòa giữa phát triển và bảo tồn đối với loài cây ngập mặn quan trọng này.

Kết luận

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái rừng ngập mặn của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Với hình thái khác biệt—nhất là cấu trúc hoa không cánh—và khả năng thích nghi cao với môi trường nước lợ, loài cây này giúp ổn định bờ biển, tạo môi trường cho vô số loài động – thực vật. Từ góc độ kinh tế, văn hóa, và khoa học, Bần không cánh sở hữu tiềm năng phát triển để bảo vệ sinh kế cộng đồng và duy trì sự đa dạng sinh học vùng ven biển. Tuy nhiên, trước sức ép từ phát triển và biến đổi khí hậu, công tác bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn, trong đó có Bần không cánh, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chỉ khi hiểu rõ giá trị và vai trò của các loài ngập mặn, chúng ta mới có thể tiến hành các giải pháp bền vững, bảo vệ môi trường và giữ gìn di sản thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Nếu bạn quan tâm đến việc trích dẫn tài liệu liên quan đến Bần không cánh hay các chủ đề sinh học, môi trường, hãy tham khảo Scholar Hub. Đây là công cụ trực tuyến hữu ích hỗ trợ tạo trích dẫn tài liệu nhanh chóng và chính xác, phù hợp với nhiều chuẩn trích dẫn quốc tế.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "bần không cánh":

THỰC TRẠNG GÂY TRỒNG VÀ ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG, TÁI SINH CỦA CÂY BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia Apetala Buch.Ham) TẠI KHU VỰC CỬA SÔNG HỒNG
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 4 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetala) là loài cây có nguồn gốc từ Ấn Độ, Bangladesh và Myanmar. Cây có đặc điểm phát triển nhanh, sinh khối lớn, có khả năng chịu được thời tiết lạnh và được xem như loài cây ưu tiên trong phục hồi rừng ngập mặn ven biển. Tại Việt Nam, Bần không cánh được các nhà khoa học mang về và trồng thử nghiệm tại khu vực Vườn Quốc gia (VQG) Xuân Thủy từ những năm 2003. Kết quả ban đầu cho thấy cây phát triển tốt, sinh trưởng nhanh, chịu được lạnh có tiềm năng phát triển để thay thế một số loài cây ngập mặn đang bị suy thoái. Kết quả điều tra, khảo sát tại khu vực nghiên cứu cho thấy Bần không cánh bắt đầu được gây trồng tại khu vực VQG Xuân Thủy và cửa sông Hồng từ năm 2003 đến nay thông qua 06 chương trình (đề tài, dự án) trồng rừng ở 10 khu vực bãi bồi cửa Sông Hồng với tổng diện tích là 32,55ha và 69 cây trồng phân tán. Về mặt sinh trưởng, cây Bần không cánh trưởng thành cao từ 10m đến 15m, cây sau khi trồng sinh trưởng nhanh và chịu được nhiệt độ thấp, đặc biệt là không bị rụng lá, chết cành khi có rét đậm, rét hại. Tại khu vực nghiên cứu cũng xác định được 87 cây Bần không cánh tái sinh tự nhiên. Số lượng cây tái sinh nằm ở cấp tuổi 4 - 6 tuổi chiếm số lượng lớn với 49 cây và tập trung chủ yếu ở khu vực bãi bồi của VQG Xuân Thủy. Hầu hết các cây Bần không cánh tái sinh tại khu vực đều sinh trưởng phát triển tốt, số cây có phẩm chất tốt chiếm tới 86%
#Bần không cánh # #cửa sông Hồng #gây trồng #rừng ngập mặn # #tái sinh # #VQG Xuân Thủy
ĐÁNH GIÁ ĐA DẠNG DI TRUYỀN QUẦN THỂ BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia apetala Buch - Ham) Ở VIỆT NAM BẰNG CHỈ THỊ ISSR
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 5 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetela Buch - Ham) là loài cây nhập nội được trồng ở một số hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Nam Định và Thái Bình và đã chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện Việt Nam. Các rừng trồng Bần không cánh ở các tỉnh này đang là nguồn cung cấp hạt duy nhất cho các chương trình trồng rừng ven biển. Tuy nhiên, việc đánh giá đa dạng di truyền cũng như quan hệ di truyền giữa các nguồn vật liệu giống chưa được thực hiện. Trong nghiên cứu này, 8 chỉ thị ISSR đã được sử dụng để đánh giá tính đa dạng cũng như mối quan hệ di truyền giữa các xuất xứ (nguồn giống) và giữa các mẫu trong cùng xuất xứ Bần không cánh hiện đang có tại Việt Nam. Kết quả phân tích 90 mẫu Bần không cánh từ 6 xuất xứ đã thu được tổng số 87 phân đoạn ISSR-PCR, trong đó có 63 phân đoạn đa hình (chiếm 72,61%). Các chỉ tiêu đa dạng di truyền của các xuất xứ tương đối cao (h = 0,257, I = 0,385). Phân tích quan hệ di truyền giữa các xuất xứ cho thấy các xuất xứ có sự tương đồng khá cao về mặt di truyền, biến động từ 0,892 tới 0,966. Các xuất xứ Bần không cánh được chia làm 2 nhánh lớn, nhánh 1 chỉ có xuất xứ nhập từMyanmar năm 2003, trong khi nhánh 2 bao gồm 5 xuất xứ còn lại (Hải Nam, Quảng Đông, Myanmar năm 1995, Tanintharyi - Myanmar, Ayeyarwady -Myanmar) được chia làm các nhóm nhỏ có quan hệ di truyền gần gũi với nhau. Từ các kết quả thu được, một số định hướng cho nghiên cứu chọn giống và phát triển giống Bần không cánh trong tương lai cũng đã được đề cập
#Bần không cánh #chỉ thị phân tử # #đa dạng di truyền #ISSR
Sự (không) hiển hiện của sự khác biệt: Các bản sắc đồng tính nam và đồng tính nữ và lực lượng cảnh sát Đức Dịch bởi AI
SN Social Sciences - Tập 3 - Trang 1-24 - 2023
Trong khi các tổ chức cảnh sát hiện đại đã bao gồm sự đa dạng trong danh mục định hướng của họ, vẫn còn rất ít nghiên cứu về bản sắc giới tính của các sĩ quan cảnh sát và những nhận thức của họ ở Đức. Dựa trên các diễn ngôn khoa học hiện tại về việc xây dựng và tác động của các loại hình nhân loại, bài viết này cung cấp một phân tích định tính khám phá về quan điểm, nhận thức và trải nghiệm của các sĩ quan cảnh sát Đức với các bản sắc đồng tính nam và đồng tính nữ. Chúng tôi đã thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu nửa cấu trúc với các sĩ quan tự xác định là đồng tính nam hoặc đồng tính nữ (n = 8). Áp dụng phương pháp phân tích chủ đề phản xạ đối với dữ liệu, kết quả cho thấy sự thống trị nội bộ trong lực lượng cảnh sát về khái niệm bản sắc hai giới, trong đó mẫu masculinity dị tính chiếm ưu thế và các khả năng thứ ba vẫn chủ yếu không được nhìn thấy. Các phát hiện này cung cấp lý do để phản ánh một cách nghiêm túc về sự thống trị hiện tại của các phân biệt được định hình theo giới tính dị tính và do đó, mở rộng thêm yêu cầu về sự đa dạng của tổ chức cảnh sát Đức.
#đồng tính #khác biệt #bản sắc giới tính #cảnh sát Đức #đa dạng
Tác động của sự không đồng nhất của cảnh quan đến động thái quần thể chuột chũi thông thường (Sorex araneus) Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 49 - Trang 543-547 - 2019
Các ảnh hưởng của sự không đồng nhất của cảnh quan đến thay đổi trong quần thể chuột chũi thông thường đã được nghiên cứu. Dữ liệu chuỗi thời gian đa năm (1987–2017) về độ phong phú của loài ở khu vực đồng bằng và vùng chân đồi của Khu dự trữ sinh quyển thiên nhiên Pechora-Ilych đã được phân tích bằng phương pháp phân tích quang phổ Fourier. Một thành phần chu kỳ ba năm và một thành phần khác có giá trị thấp hơn ở năm năm đã được xác định trong động thái quần thể chuột chũi thông thường ở khu vực chân đồi. Ở khu vực đồng bằng, sự thay đổi của quần thể động vật là hỗn loạn hơn và các thành phần định kỳ thể hiện kém trong chuỗi thời gian. Ảnh hưởng của sự không đồng nhất của cảnh quan đến quần thể loài và biên độ dao động của nó cũng đã được xác định; những tham số này có ý nghĩa quan trọng ở khu vực chân đồi và không đáng kể ở khu vực đồng bằng.
#Chuột chũi thông thường #động thái quần thể #sự không đồng nhất của cảnh quan #phân tích quang phổ Fourier #vùng chân đồi #khu vực đồng bằng.
Giải quyết vấn đề cho việc học STEM: điều hướng trò chơi như không gian vấn đề được xây dựng trong bối cảnh kể chuyện cho các năng lực thế kỷ 21 Dịch bởi AI
Research and Practice in Technology Enhanced Learning - Tập 12 - Trang 1-14 - 2016
Xác định các năng lực giáo dục cho nơi làm việc thế kỷ 21 là nhằm giảm thiểu sự chênh lệch giữa việc học trong lớp học và yêu cầu của môi trường làm việc. Nhiều chỉ số về bộ kỹ năng thế kỷ 21 mong muốn đã được xác định thông qua các nghiên cứu quy mô lớn khác nhau (ví dụ: Ủy ban Quốc tế về Giáo dục cho Thế kỷ 21) và đồng nhất trong bối cảnh học tập khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), khả năng giải quyết vấn đề, đặc biệt là giải quyết vấn đề phức tạp, vẫn là một năng lực quan trọng. Trong bài báo này, chúng tôi xem xét cách các không gian hiện đại hiện nay, chẳng hạn như trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG) cực kỳ phổ biến, World of Warcraft (WoW), giúp thu thập các kỹ năng giải quyết vấn đề trong bối cảnh người học trẻ tại Singapore. Vì WoW tồn tại như một không gian bối cảnh với một vấn đề được ghi lại tổng thể để giải quyết, cuộc điều tra của chúng tôi tập trung vào hai cấu trúc liên quan quan trọng hỗ trợ quá trình giải quyết vấn đề của người học—học tập và sự hình thành bản sắc trong các lĩnh vực học công nghệ hiện đại. Chúng tôi trình bày các phát hiện từ một cuộc điều tra khảo sát dân tộc học về một game thủ trẻ trong các không gian liên kết của WoW. Rời xa các cách hiểu mang tính chất tâm lý truyền thống về giải quyết vấn đề, các phát hiện của chúng tôi chỉ ra rằng giải quyết vấn đề trong WoW có thể được đặc trưng bởi mô hình triadic-D của lĩnh vực, các thực hành thảo luận và diễn ngôn trong chính bản thân, xã hội và cấu trúc đối thoại. Các cân nhắc lý thuyết nhằm mở rộng hiểu biết về khái niệm tình huống và thân thể của giải quyết vấn đề và sự hình thành bản sắc trong học tập STEM được đề xuất.
#giải quyết vấn đề #học tập STEM #bản sắc #không gian trò chơi #thế kỷ 21
Khía cạnh phương pháp tiếp cận phân tích không gian trong quá trình hình thành dòng chảy sông bằng cách sử dụng mô hình bản đồ học toán học Dịch bởi AI
Russian Meteorology and Hydrology - Tập 34 - Trang 58-61 - 2009
Các đặc điểm và phương pháp lập bản đồ phân bố hàm tương quan được xem xét qua việc sử dụng nghiên cứu trường hợp về dòng chảy mùa đông và lượng mưa mùa thu. Trong nghiên cứu này, phương pháp hồi quy không gian được áp dụng để tái cấu trúc bản đồ dòng chảy. Đánh giá so sánh giữa bản đồ này với bản đồ gốc cho thấy hiệu quả của các phương pháp mô hình hóa bản đồ học toán học trong các nghiên cứu thủy văn.
#dòng chảy sông #mô hình hóa bản đồ học #hồi quy không gian #nghiên cứu thủy văn #phân tích không gian
Nguy cơ cao về tỷ lệ tử vong không do ung thư ở bệnh nhân ung thư bàng quang: bằng chứng từ SEER-Medicaid Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 149 - Trang 10203-10215 - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra các nguyên nhân tử vong không phải ung thư và các yếu tố nguy cơ liên quan sau khi chẩn đoán ung thư bàng quang (BC). Các bệnh nhân BC đủ điều kiện được lấy từ cơ sở dữ liệu SEER. Phần mềm SEER*Stat 8.3.9.2 được sử dụng để tính toán tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (SMRs). Tỷ lệ các nguyên nhân tử vong không phải ung thư khác nhau được tính toán và phân tích trong các thời kỳ theo dõi khác nhau. Mô hình rủi ro cạnh tranh đa biến được sử dụng để phân tích các yếu tố nguy cơ đối với tử vong của BC và các bệnh không phải ung thư. Tổng cộng có 240.954 bệnh nhân BC được đưa vào nghiên cứu và 106.092 bệnh nhân đã trải qua tử vong, trong đó 37.205 (35,07%), 13.208 (12,45%) và 55.679 (52,48%) bệnh nhân đã trải qua tử vong liên quan đến BC, ung thư khác và bệnh không phải ung thư. SMR tổng thể cho các bệnh nhân BC chết do bệnh không phải ung thư là 2,42 (95% CI [2,40–2,44]). Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong không phải ung thư phổ biến nhất, tiếp theo là bệnh đường hô hấp, đái tháo đường, và bệnh truyền nhiễm. Phân tích rủi ro cạnh tranh đa biến xác định các yếu tố nguy cơ cao về tử vong không phải ung thư như sau: tuổi > 60 tuổi, nam giới, người da trắng, giai đoạn in situ, loại mô bệnh học của ung thư tế bào chuyển tiếp, không nhận được điều trị (bao gồm phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị), và đã góa vợ. Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong không phải ung thư hàng đầu ở bệnh nhân BC, tiếp theo là bệnh đường hô hấp, đái tháo đường và bệnh truyền nhiễm. Các bác sĩ nên chú ý đến nguy cơ tử vong từ những bệnh không phải ung thư này. Ngoài ra, các bác sĩ nên khuyến khích bệnh nhân tham gia vào việc tự giám sát và theo dõi một cách chủ động hơn.
#ung thư bàng quang #tử vong không do ung thư #yếu tố nguy cơ #SEER #bệnh lý cạnh tranh
Thực tiễn áp dụng chế định bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản từ một số bản án
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 1 Số 55 - 2022
Bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản là hai chế định pháp lý cho phép miễn trừ hoặc thay đổi các cam kết trong hợp đồng khi có sự kiện bất ngờ xảy ra. Mặc dù là hai chế định độc lập nhưng khi áp dụng đều cần thoả mãn một số điều kiện giống nhau, bao gồm tính khách quan và không lường trước được. Từ việc phân tích một số bản án liên quan, bài viết chỉ ra rằng toà án còn nhầm lẫn khi áp dụng các chế định này và chưa đánh giá đầy đủ tính không lường trước được của sự kiện bất ngờ. Từ đó, đề xuất cách thức đánh giá tính không lường trước được và viện dẫn hai chế định nêu trên cho phù hợp với quy định pháp luật.
#Bất khả kháng #Hoàn cảnh thay đổi cơ bản #Không lường trước được
Phân tích không gian về các mẫu phủ đất và tác động của chúng đến sự tồn tại của chim cạn trong bối cảnh biến đổi khí hậu đô thị Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 455-474 - 2018
Mặc dù đa dạng sinh học trong các thành phố là điều thiết yếu để đảm bảo hoạt động khỏe mạnh của các hệ sinh thái và an ninh sinh học theo thời gian, tình trạng mất đa dạng sinh học do các can thiệp của con người vào các mẫu phủ đất diễn ra phổ biến trong các cảnh quan đô thị. Ở Bán cầu Nam, biến đổi khí hậu có khả năng thúc đẩy quá trình biến động cảnh quan, và từ đó dẫn đến tình trạng mất mát đa dạng sinh học. Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra tiềm năng của thành phần và cấu hình mẫu cảnh quan trong việc bảo vệ các loài chim địa phương trước những tác động của biến đổi khí hậu trong các cảnh quan đô thị, với tham khảo từ New Zealand. Để xây dựng một nền tảng cho việc diễn giải mẫu cảnh quan, chúng tôi đã xem xét tài liệu và tiến hành phỏng vấn nửa cấu trúc với sáu chuyên gia trong lĩnh vực để cung cấp thông tin về những loài chim quan trọng nhất trong khu vực nghiên cứu, thông tin chính về các đặc điểm sinh thái và môi trường sống của chúng, các tác động có thể của biến đổi khí hậu lên các sinh cảnh chính của chúng, và yêu cầu không gian cho sự tồn tại liên tục của các loài khi khí hậu tiếp tục thay đổi. Một phân tích không gian về các mẫu phủ đất đã được thực hiện tại Wellington, New Zealand bằng cách sử dụng GIS và FRAGSTATS. Mặc dù vẫn còn những cơ hội cho việc bảo tồn đa dạng sinh học trong khu vực nghiên cứu, các mẫu phủ đất hiện tại khó có thể bảo vệ các loài đã được chọn trước các tác động từ biến đổi khí hậu. Tám hệ quả về sự tồn tại của các loài chim trước biến đổi khí hậu được thảo luận lần đầu tiên trong bối cảnh New Zealand. Những hệ quả này có thể dẫn đến một cấp độ cao hơn của việc ra quyết định có thông tin về một loạt các thực hành bảo tồn đa dạng sinh học liên quan đến những bất định liên quan đến biến đổi khí hậu.
#biến đổi khí hậu #đa dạng sinh học #bảo tồn #mẫu phủ đất #avifauna #New Zealand
Bạn có luôn làm tốt nhất không? Nỗ lực và hiệu suất trong các bối cảnh động Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 89 - Trang 249-286 - 2020
Việc đạt được một mục tiêu đầy tham vọng thường yêu cầu thành công trong một chuỗi các nhiệm vụ trung gian, trong đó một số nhiệm vụ là rất quan trọng cho kết quả cuối cùng, trong khi những nhiệm vụ khác thì không. Tuy nhiên, không phải lúc nào cá nhân cũng có khả năng cung cấp mức độ nỗ lực đủ để đảm bảo thành công trong tất cả các nhiệm vụ trung gian như vậy. Khả năng quản lý nỗ lực xuyên suốt chuỗi nhiệm vụ do đó là rất quan trọng khi tài nguyên bị giới hạn. Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất một tiêu chí quan trọng dựa trên từng cá nhân và bối cảnh, bởi vì nó dựa trên cách mà một cá nhân nên phân bổ tối ưu lượng nỗ lực có hạn của mình qua các nhiệm vụ. Chúng tôi kiểm nghiệm tiêu chí quan trọng này trong một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm tái tạo các đặc điểm chính của một trận đấu quần vợt. Chúng tôi cho thấy rằng tiêu chí quan trọng của chúng tôi có khả năng dự đoán hiệu suất của cá nhân và vượt trội hơn tiêu chí Morris về tầm quan trọng mà định nghĩa tầm quan trọng của một điểm dựa trên ảnh hưởng của nó đối với xác suất đạt được kết quả cuối cùng.
#nỗ lực #hiệu suất #nhiệm vụ trung gian #tiêu chí quan trọng #quần vợt
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2