Bần không cánh là gì? Các công bố khoa học về Bần không cánh

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển.

Giới thiệu về Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham)

Bần không cánh (tên khoa học: Sonneratia apetala Buch-Ham) là một loài cây ngập mặn thuộc họ Lythraceae, chi Sonneratia. Trong hệ sinh thái rừng ngập mặn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam, loài cây này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói mòn và duy trì cân bằng sinh thái vùng ven biển. Với đặc điểm “không cánh”, Bần không cánh có nhiều nét khác biệt so với các loài bần khác trong cùng chi như Bần chua (Sonneratia caseolaris) hay Bần ổi (Sonneratia ovata).

Theo một số tài liệu nghiên cứu, Sonneratia apetala được ghi nhận phân bố rộng tại nhiều quốc gia Nam Á và Đông Nam Á, chẳng hạn Bangladesh, Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Philippines, Trung Quốc và Việt Nam. Môi trường sống chủ yếu của loài là vùng nước lợ và bãi bồi ven biển, nơi thủy triều lên xuống thường xuyên. Bần không cánh không chỉ góp phần quan trọng vào việc ổn định đất, mà còn tạo nơi trú ẩn, sinh sản cho nhiều loài động vật thủy sinh, chim di trú và côn trùng.

Đặc điểm hình thái và phân loại

Bần không cánh là cây gỗ trung bình, chiều cao dao động từ 6 đến 15 mét, đôi khi đạt 20 mét trong điều kiện lý tưởng. Thân cây có thể mọc thẳng hoặc hơi cong, phần gốc thường phình to và đâm rễ trụ, rễ chống hoặc rễ hô hấp đâm lên khỏi mặt bùn để trao đổi khí trong môi trường ngập nước. Vỏ cây có màu xám, hơi nứt nẻ, bề mặt không quá sần sùi.

Lá của Bần không cánh thường có hình bầu dục hoặc hình trứng, cứng, mọc đối, mặt lá nhẵn. Đặc biệt, lá mang màu xanh nhạt và có gân nổi rõ. Điểm đặc trưng khiến loài này được gọi là “không cánh” bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc hoa: hoa Sonneratia apetala thiếu cánh hoa (apetala). Hoa thường nở vào thời kỳ giao mùa, có cuống ngắn, gồm nhiều nhị hoa dài, màu trắng hoặc hồng nhạt, tạo khối hình cầu hay bán cầu rất bắt mắt. Quả của Bần không cánh có dạng gần hình trụ, đài hoa tồn tại bền ở phần đầu quả, kích thước quả trung bình, chứa nhiều hạt nhỏ.

Về phân loại, chi Sonneratia bao gồm một số loài điển hình như Bần chua (S. caseolaris), Bần ổi (S. ovata), Bần trắng (S. alba), Bần không cánh (S. apetala) và một vài loài ít phổ biến khác. Sự phân định giữa các loài thường dựa vào đặc điểm hình thái hoa, quả, lá và môi trường sống đặc trưng.

Môi trường sống và phân bố

Bần không cánh phân bố rải rác khắp khu vực Nam Á và Đông Nam Á, trong đó nổi bật là các châu thổ sông lớn như sông Hằng (Ấn Độ, Bangladesh), sông Mê Kông (Việt Nam, Campuchia), sông Irrawaddy (Myanmar) và nhiều vùng ven biển ven Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương. Loài này thường thấy ở nơi có độ mặn vừa phải, độ dốc bãi bồi nhẹ, chất nền bùn hoặc bùn cát và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thủy triều. Tại Việt Nam, Bần không cánh được ghi nhận ở vùng rừng ngập mặn thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, một số tỉnh ven biển miền Trung và miền Bắc, tuy nhiên độ phủ không đồng đều bằng Bần chua hay Bần ổi.

Như nhiều loài cây ngập mặn khác, Sonneratia apetala phát triển tốt trong điều kiện luân phiên ngập nước biển hoặc nước lợ. Rễ chuyên biệt giúp cây cố định nền đất và thích nghi với môi trường thiếu oxy. Bên cạnh đó, hạt của Bần không cánh có khả năng nảy mầm trực tiếp trên quả hoặc có thể trôi nổi trên mặt nước thủy triều, di chuyển xa, tạo điều kiện cho phát tán tự nhiên. Chính nhờ đặc tính này, loài đã mở rộng được diện phân bố và duy trì quần thể mới ở vùng bãi bồi.

Vai trò trong hệ sinh thái rừng ngập mặn

Rừng ngập mặn nói chung, trong đó có sự hiện diện của Bần không cánh, đóng vai trò to lớn trong hệ sinh thái ven biển. Thứ nhất, chúng giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, sạt lở bằng cách hấp thụ năng lượng sóng và ổn định nền đất. Thứ hai, hệ rễ dày đặc, đặc trưng của cây ngập mặn, hình thành “tường chắn” tự nhiên, ngăn mặn và nâng cao chất lượng nước, tạo nơi cư trú và sinh sản cho nhiều loài tôm cá, giáp xác, động vật thân mềm và cả các loài chim di cư.

Bên cạnh đó, Bần không cánh cùng những loài bần khác cung cấp nguồn thức ăn, chất mùn bã hữu cơ cho sinh vật phù du, giáp xác, cá con..., giữ vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc các quần xã rừng ngập mặn khỏe mạnh đồng nghĩa với môi trường thuận lợi cho ngư nghiệp ven biển, cung cấp sinh kế cho người dân. Không thể phủ nhận, rừng ngập mặn còn hấp thụ một lượng lớn CO2 trong khí quyển, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu.

Giá trị kinh tế và văn hóa

Cây Bần không cánh nói riêng và các loài bần khác nói chung thường được người dân ven biển khai thác để làm củi đun, cải tạo đất, trồng làm hàng rào chắn sóng. Một số nơi còn sử dụng gỗ bần (dù không quá bền) cho các công trình tạm hoặc làm vật liệu xây dựng quy mô nhỏ. Tuy nhiên, giá trị gỗ thương mại của loài này không cao, do thớ gỗ mềm, dễ mục. Nhiều vùng ở Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam sử dụng quả bần (chủ yếu từ Bần chua và Bần ổi) để chế biến thực phẩm như canh chua, nước chấm, tăng hương vị đặc trưng. Riêng Bần không cánh ít được dùng trực tiếp làm gia vị, nhưng vẫn có tiềm năng khai thác cho mục đích tương tự nếu phát triển quy trình chế biến phù hợp.

Trong văn hóa và đời sống cộng đồng ven biển, hình ảnh cây bần gắn liền với sự vững chãi, kiên cường, thích nghi được với môi trường khắc nghiệt. Bần không cánh còn được xem là minh chứng cho quá trình tiến hóa, phản ánh lịch sử địa lý – sinh học của một vùng đất. Ngoài ra, sự hiện diện của rừng bần đôi khi còn trở thành điểm du lịch sinh thái, thu hút du khách muốn khám phá hệ sinh thái ngập mặn đa dạng, gần gũi thiên nhiên.

Tình trạng bảo tồn và mối đe dọa

Giống như nhiều loài cây ngập mặn khác, Bần không cánh phải đối diện với nguy cơ suy giảm diện tích do áp lực từ con người và biến đổi khí hậu. Các hoạt động phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi tôm, phát triển đô thị, cơ sở hạ tầng ven biển, cũng như ô nhiễm nguồn nước, đều ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của loài. Biến đổi khí hậu khiến mực nước biển dâng, xâm nhập mặn, thay đổi biên độ thủy triều cũng có thể tác động tiêu cực đến quần thể Bần không cánh.

Tuy chưa được xếp vào nhóm loài nguy cấp ở quy mô toàn cầu, nhưng Bần không cánh vẫn cần được theo dõi và bảo vệ dưới góc độ sinh thái. Nhiều dự án trồng rừng ngập mặn phục hồi hiện nay đã thử nghiệm đưa vào trồng các loài Sonneratia, bao gồm Bần không cánh, nhằm gia tăng độ đa dạng sinh học. Quản lý bền vững rừng ngập mặn, hạn chế chất thải xả trực tiếp ra biển, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của rừng bần là những biện pháp cần thiết để bảo tồn loài cây này.

Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Nhiều nhà khoa học hiện quan tâm nghiên cứu khả năng thích nghi sinh thái, phân tử di truyền của Bần không cánh. Bằng cách tìm hiểu cơ chế chống chịu mặn, thiếu oxy, khoa học có thể ứng dụng những đặc tính di truyền này trong việc chọn tạo giống cây chịu mặn, ổn định bờ biển và khôi phục hệ sinh thái ven biển đang suy thoái. Hơn nữa, việc khai thác tiềm năng kinh tế của Bần không cánh cũng được đặt ra, như tận dụng gỗ cho mục đích chế biến, cải tiến quy trình ngâm tẩm, hoặc đánh giá hạt, hoa để làm dược liệu, gia vị.

Bên cạnh đó, các chương trình nghiên cứu về tương tác hệ vi sinh vật rễ, cơ chế cộng sinh với tảo, nấm, vi khuẩn cố định đạm có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò Bần không cánh trong việc hình thành và duy trì độ phì nhiêu của bùn lầy ven biển. Các nghiên cứu đa ngành (liên quan đến sinh thái học, khoa học môi trường, kinh tế, văn hóa xã hội) sẽ góp phần tìm ra giải pháp hài hòa giữa phát triển và bảo tồn đối với loài cây ngập mặn quan trọng này.

Kết luận

Bần không cánh (Sonneratia apetala Buch-Ham) là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái rừng ngập mặn của nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Với hình thái khác biệt—nhất là cấu trúc hoa không cánh—và khả năng thích nghi cao với môi trường nước lợ, loài cây này giúp ổn định bờ biển, tạo môi trường cho vô số loài động – thực vật. Từ góc độ kinh tế, văn hóa, và khoa học, Bần không cánh sở hữu tiềm năng phát triển để bảo vệ sinh kế cộng đồng và duy trì sự đa dạng sinh học vùng ven biển. Tuy nhiên, trước sức ép từ phát triển và biến đổi khí hậu, công tác bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn, trong đó có Bần không cánh, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chỉ khi hiểu rõ giá trị và vai trò của các loài ngập mặn, chúng ta mới có thể tiến hành các giải pháp bền vững, bảo vệ môi trường và giữ gìn di sản thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Nếu bạn quan tâm đến việc trích dẫn tài liệu liên quan đến Bần không cánh hay các chủ đề sinh học, môi trường, hãy tham khảo Scholar Hub. Đây là công cụ trực tuyến hữu ích hỗ trợ tạo trích dẫn tài liệu nhanh chóng và chính xác, phù hợp với nhiều chuẩn trích dẫn quốc tế.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bần không cánh:

ĐÁNH GIÁ ĐA DẠNG DI TRUYỀN QUẦN THỂ BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia apetala Buch - Ham) Ở VIỆT NAM BẰNG CHỈ THỊ ISSR
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 5 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetela Buch - Ham) là loài cây nhập nội được trồng ở một số hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Nam Định và Thái Bình và đã chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện Việt Nam. Các rừng trồng Bần không cánh ở các tỉnh này đang là nguồn cung cấp hạt duy nhất cho các chương trình trồng rừng ven biển. Tuy nhiên, việc đánh giá đa dạng di truyền cũng như quan hệ di truyền giữa ...... hiện toàn bộ
#Bần không cánh #chỉ thị phân tử # #đa dạng di truyền #ISSR
THỰC TRẠNG GÂY TRỒNG VÀ ĐẶC ĐIỂM SINH TRƯỞNG, TÁI SINH CỦA CÂY BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia Apetala Buch.Ham) TẠI KHU VỰC CỬA SÔNG HỒNG
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 4 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetala) là loài cây có nguồn gốc từ Ấn Độ, Bangladesh và Myanmar. Cây có đặc điểm phát triển nhanh, sinh khối lớn, có khả năng chịu được thời tiết lạnh và được xem như loài cây ưu tiên trong phục hồi rừng ngập mặn ven biển. Tại Việt Nam, Bần không cánh được các nhà khoa học mang về và trồng thử nghiệm tại khu vực Vườn Quốc gia (VQG) Xuân Thủy từ những năm 2003. Kết quả ...... hiện toàn bộ
#Bần không cánh # #cửa sông Hồng #gây trồng #rừng ngập mặn # #tái sinh # #VQG Xuân Thủy
ĐÁNH GIÁ ĐA DẠNG DI TRUYỀN QUẦN THỂ BẦN KHÔNG CÁNH (Sonneratia apetala Buch - Ham) Ở VIỆT NAM BẰNG CHỈ THỊ ISSR
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 5 - Trang - 2024
Bần không cánh (Sonneratia apetela Buch - Ham) là loài cây nhập nội được trồng ở một số hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Nam Định và Thái Bình và đã chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện Việt Nam. Các rừng trồng Bần không cánh ở các tỉnh này đang là nguồn cung cấp hạt duy nhất cho các chương trình trồng rừng ven biển. Tuy nhiên, việc đánh giá đa dạng di truyền cũng như quan hệ di truyền giữa ...... hiện toàn bộ
#Bần không cánh #chỉ thị phân tử # #đa dạng di truyền #ISSR
Sự (không) hiển hiện của sự khác biệt: Các bản sắc đồng tính nam và đồng tính nữ và lực lượng cảnh sát Đức Dịch bởi AI
SN Social Sciences - Tập 3 - Trang 1-24 - 2023
Trong khi các tổ chức cảnh sát hiện đại đã bao gồm sự đa dạng trong danh mục định hướng của họ, vẫn còn rất ít nghiên cứu về bản sắc giới tính của các sĩ quan cảnh sát và những nhận thức của họ ở Đức. Dựa trên các diễn ngôn khoa học hiện tại về việc xây dựng và tác động của các loại hình nhân loại, bài viết này cung cấp một phân tích định tính khám phá về quan điểm, nhận thức và trải nghiệm của cá...... hiện toàn bộ
#đồng tính #khác biệt #bản sắc giới tính #cảnh sát Đức #đa dạng
Tác động của sự không đồng nhất của cảnh quan đến động thái quần thể chuột chũi thông thường (Sorex araneus) Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 49 - Trang 543-547 - 2019
Các ảnh hưởng của sự không đồng nhất của cảnh quan đến thay đổi trong quần thể chuột chũi thông thường đã được nghiên cứu. Dữ liệu chuỗi thời gian đa năm (1987–2017) về độ phong phú của loài ở khu vực đồng bằng và vùng chân đồi của Khu dự trữ sinh quyển thiên nhiên Pechora-Ilych đã được phân tích bằng phương pháp phân tích quang phổ Fourier. Một thành phần chu kỳ ba năm và một thành phần khác có g...... hiện toàn bộ
#Chuột chũi thông thường #động thái quần thể #sự không đồng nhất của cảnh quan #phân tích quang phổ Fourier #vùng chân đồi #khu vực đồng bằng.
Giải quyết vấn đề cho việc học STEM: điều hướng trò chơi như không gian vấn đề được xây dựng trong bối cảnh kể chuyện cho các năng lực thế kỷ 21 Dịch bởi AI
Research and Practice in Technology Enhanced Learning - Tập 12 - Trang 1-14 - 2016
Xác định các năng lực giáo dục cho nơi làm việc thế kỷ 21 là nhằm giảm thiểu sự chênh lệch giữa việc học trong lớp học và yêu cầu của môi trường làm việc. Nhiều chỉ số về bộ kỹ năng thế kỷ 21 mong muốn đã được xác định thông qua các nghiên cứu quy mô lớn khác nhau (ví dụ: Ủy ban Quốc tế về Giáo dục cho Thế kỷ 21) và đồng nhất trong bối cảnh học tập khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM),...... hiện toàn bộ
#giải quyết vấn đề #học tập STEM #bản sắc #không gian trò chơi #thế kỷ 21
Khía cạnh phương pháp tiếp cận phân tích không gian trong quá trình hình thành dòng chảy sông bằng cách sử dụng mô hình bản đồ học toán học Dịch bởi AI
Russian Meteorology and Hydrology - Tập 34 - Trang 58-61 - 2009
Các đặc điểm và phương pháp lập bản đồ phân bố hàm tương quan được xem xét qua việc sử dụng nghiên cứu trường hợp về dòng chảy mùa đông và lượng mưa mùa thu. Trong nghiên cứu này, phương pháp hồi quy không gian được áp dụng để tái cấu trúc bản đồ dòng chảy. Đánh giá so sánh giữa bản đồ này với bản đồ gốc cho thấy hiệu quả của các phương pháp mô hình hóa bản đồ học toán học trong các nghiên cứu thủ...... hiện toàn bộ
#dòng chảy sông #mô hình hóa bản đồ học #hồi quy không gian #nghiên cứu thủy văn #phân tích không gian
Nguy cơ cao về tỷ lệ tử vong không do ung thư ở bệnh nhân ung thư bàng quang: bằng chứng từ SEER-Medicaid Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 149 - Trang 10203-10215 - 2023
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra các nguyên nhân tử vong không phải ung thư và các yếu tố nguy cơ liên quan sau khi chẩn đoán ung thư bàng quang (BC). Các bệnh nhân BC đủ điều kiện được lấy từ cơ sở dữ liệu SEER. Phần mềm SEER*Stat 8.3.9.2 được sử dụng để tính toán tỷ lệ tử vong chuẩn hóa (SMRs). Tỷ lệ các nguyên nhân tử vong không phải ung thư khác nhau được tính toán và phân tích trong cá...... hiện toàn bộ
#ung thư bàng quang #tử vong không do ung thư #yếu tố nguy cơ #SEER #bệnh lý cạnh tranh
Phân tích không gian về các mẫu phủ đất và tác động của chúng đến sự tồn tại của chim cạn trong bối cảnh biến đổi khí hậu đô thị Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 455-474 - 2018
Mặc dù đa dạng sinh học trong các thành phố là điều thiết yếu để đảm bảo hoạt động khỏe mạnh của các hệ sinh thái và an ninh sinh học theo thời gian, tình trạng mất đa dạng sinh học do các can thiệp của con người vào các mẫu phủ đất diễn ra phổ biến trong các cảnh quan đô thị. Ở Bán cầu Nam, biến đổi khí hậu có khả năng thúc đẩy quá trình biến động cảnh quan, và từ đó dẫn đến tình trạng mất mát đa...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #đa dạng sinh học #bảo tồn #mẫu phủ đất #avifauna #New Zealand
Có quá nhiều bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới được sử dụng không? Những bằng chứng gây tranh cãi trong các bối cảnh lâm sàng khác nhau: một bài tổng quan narrative Dịch bởi AI
Internal and Emergency Medicine - - 2016
Việc sử dụng bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới để ngăn ngừa thuyên tắc phổi đang gia tăng chủ yếu do các chỉ định dường như chưa được quy định và khuyến nghị rõ ràng. Bằng chứng hỗ trợ cho phương pháp này thường không đồng nhất và chủ yếu dựa vào các nghiên cứu quan sát và ý kiến đồng thuận, trong khi việc đặt bộ lọc IVC khiến bệnh nhân phải đối mặt với nguy cơ biến chứng và gia tăng chi phí chăm sóc sức ...... hiện toàn bộ
#bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới #thuyên tắc phổi #biến chứng y tế #hiệu quả lâm sàng #bằng chứng quan sát #tổng quan narrative
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2